Có 2 kết quả:

鯉魚旗 lǐ yú qí ㄌㄧˇ ㄩˊ ㄑㄧˊ鲤鱼旗 lǐ yú qí ㄌㄧˇ ㄩˊ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

koinobori, a Japanese carp-shaped windsock flown to celebrate Children's Day

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

koinobori, a Japanese carp-shaped windsock flown to celebrate Children's Day

Bình luận 0